s76 - 1 Dinar Serbia 1904 - 280k. s77 - 2 Lati Latvia 1926 - 400k. s78 - 5 Dollars Canada 1974 - 650k. s80 - 5 Francs Pháp 1841, Mint W - 900k. s82 - 5 Crowns Turks & Caicos Islands 2001 (Proof) - 650k. s83 - 100 Francs Djibouti 1994 (Proof), 0.925 Silver, 31.47g - 1300k. s84 - China - 590k. s85 - 6 Pence England 1942 - 180k. s86 - 1 Dollar New Zealand 2010 - 900k. s88 - 20 Escudos Portugal 1960, 21g, 34mm - 750k. Khoảng 1 tuần trước - Bình luận s89 - 10000 Pesos Guinea-Bissau 1993 (Proof), 0.999 Silver, 15g, 32.4mm - 1000k. s90 - 50 Francs Djibouti 1997 (Proof) - 1200k. s91 - 1.5 Euro Martinique 2004 (Proof), 0.999 Silver, 31.16 g, 39.1mm - 1300k. Khu vực quảng cáo - Liên hệ 0922 1212 89 s92 - 50 Kip Lào 1998, 0.9990 Silver Proof, 20g Mintage: 10,000 xu - 850k. s93 - 1000 Lire San Marino 1990, 0.835 Silver Proof, 31.4 mm, 14.6 g Mintage: 19,000 xu - 750k. s95 - 1000 Francs Tchad 2002 (Proof), 0.999 Silver, 20g, 40mm - 1100k. s97 - 10 Euro Phần Lan 2002 (Proof) - 820k. s101 - Bộ 8 xu Guyana (xu 10 Dollars và 5 Dollars bằng bạc, 6 xu còn lại bằng nicken), Proof set - 2900k. Hình chụp gần 2 xu bạc: s102 - 1000 Francs Tchad 2003 - 1100k. s103 - 10 Euro Đức 2009 - 650k. Khoảng 1 tuần trước - Bình luận s104 - 1 ½ Euro Pháp 2005, Silver Proof, 0.9 Silver, 22.2g, 37mm - 870k. s105 - 50 Kip Lào 1988, 0.999 Silver, 12g Mintage: 5,000 xu - 680k. s106 - Medal bạc Thụy Sĩ 1964, 0.9 Silver - 400k. s108 - Medal bạc - mạ vàng Nederland - 520k. s109 - Medal bạc - mạ vàng Luxembourg - 520k. s110 - Medal bạc - mạ vàng Spain - 520k. s111 - 7000 Francos Guinea 1993 (Proof) - 850k. s113 - 5 Tala Tokelau 1996 (Silver Proof), 38mm - 1200k. s114 - 50 Bututs Gambia 1997 (Proof), đk: 38 mm, 24.8 g - 800k. s117 - 25 Rupees Nepal (Proof), 28.28g - 1100k.
Đáng đồng tiền thật, có tiền em sẽ làm vài bộ, rất thích mấy cái này, hiện có đồng việt nam cổ mệnh giá 5xu bằng bạc