BÁN TIỀN XƯA GIÁ RẺ - THANH LÝ TIỀN XƯA 1) Liên hệ anh Nam theo các cách sau: _ SĐT: 090806.3998 _ ZALO, VIBER: 090806.3998 _ Địa chỉ: 50/34/3, Đinh Tiên Hoàng, P1, Quận Bình Thạnh, HCM _ Email: muatienxua@yahoo.com _ Facebook: "Nguyễn Cung Hoàng Nam" hoặc "Tiền xưa" _ Fanpage: https://www.facebook.com/bosuutap ("Bộ sưu tập của Hoàng Nam": tất cả những hình ảnh của bộ sưu tập mà tôi đang có) 2) Phân loại tiền sưu tập trong topic như sau: Trong đây đăng hơn 500 loại, gồm 8 phần. PHẤN 1: TIỀN ĐỒNG DƯƠNG (xếp theo thứ tự thời gian) PHẦN 2: TIỀN VNCH (xếp theo thứ tự thời gian) PHẦN 3: TIỀN VIỆT NAM CHXHCN, VNDCCH, CỤ HỒ (xếp theo thứ tự thời gian) PHẦN 4: TIỀN KỈ NIỆM 100Đ - MPC - ĐÔ LA MỸ - PONPOT - CÔNG TRÁI - VÉ SỐ SÓ ĐẸP - QUÂN ĐỘI NHẬT - TIỀN COPY PHẦN 5: TIỀN THẾ GIỚI XƯA (tên nước theo tên quốc tế và xếp theo thứ tự A, B, C) PHẦN 6: TIỀN THẾ GIỚI ĐANG LƯU HÀNH NAY VÀ NHỮNG NĂM GẦN ĐÂY (tên nước theo tên và quốc tế xếp theo thứ tự A, B, C) PHẦN 7: TIỀN SỐ ĐẸP PHẦN 8: TIỀN XU PHẦN 9: TÀI LIỆU VỀ TIỀN XƯA 3) Cách thức giao dịch và tiền ship: _ C1: khách có thể đến lấy trực tiếp hoặc nhờ người lấy ở HCM tại địa chỉ trên, trước khi qua gọi điện theo số điện thoại trên. _ C2: khách chuyển khoản trước, nhận được chuyển khoản mình sẽ gửi chuyển phát nhanh. Cộng thêm ship 20k. _ C3: tôi gửi bưu điện và khách sẽ trả tiền cho nhân viên bưu điện khi nhận tiền (COD). Khách nạp thẻ điện thoại hoặc chuyển khoản trước tiền ship là 40k. 4) Những lưu ý khác: _ ĐẶC BIỆT: GIẢM 10% CHO HÓA ĐƠN TRÊN 1.000.000 Đ và GIẢM 5% CHO HÓA ĐƠN TRÊN 500.000 Đ (chỉ dành cho khách hàng qua lấy trực tiếp hoặc chuyển khoản trước) _ Nhận gạch trong 24 giờ. Với những ai đã từng hủy gạch, tôi không nhận gạch nhưng vẫn giao dịch với bạn đó nếu chuyển khoản liền hoặc giao dịch liền. _ Còn rất nhiều loại chưa đăng. Nếu những tờ tiền sưu tập mà bạn muốn mua mà không có trong đây, bạn vui lòng liên hệ 0908063998 và đến địa chỉ trên để có thể xem hình và được báo giá trực tiếp. _ Sẵn sàng trao đổi các loại tiền sưu tập với các bạn cùng đam mê. Nếu bạn muốn trao đổi vui lòng gửi cho tôi hình ảnh những loại mà bạn đang dư có thể trao đổi với tôi. NẾU CÓ THẮC MẮC, BẠN GỌI ĐIỆN CHO TÔI, TÔI SẼ GIẢI ĐÁP THẮC MẮC CỦA BẠN MỌI LÚC 24/24. Chân thành cảm ơn và mong được sự ủng hộ của mọi người. PHẤN 1: TIỀN ĐỒNG DƯƠNG MS1: 1 nón sắt - chữ kí thường - 1921 - 160k MS2: 1 nón sắt - chữ kí hiếm - 1921 - 60k MS3: 5 đồng con công - 1921 - 350k MS4: 20đ quả táo - 1921 - 65k MS5: 1 đồng vàng - chữ kí p - 1925 - 15k MS6: 1 đồng vàng - chữ kí p - lỗi MOT - 1925 - 50k MS7: 1 đồng vàng - chữ kí s - 1925 - 65k MS8: 1 đồng vàng - chữ kí lào - 1925 - 95k MS9: 1 đồng vàng - chữ kí rít - 1925 - 125k MS10: 5 gò mối chứ kí p - 1925 - 75k MS11: 5 gò mối chữ kí s - 1925 - hiếm hơn chữ kí p - 70k MS12: 5 gò mối chữ kí rít - số 5 lớn - 1925 - 100k MS13: 5 gò mối chữ kí rít - số 5 bé - 1925 - Hiếm - 110k MS14: 20 Vòng ôliu - băng đỏ - 1925 - 130k MS15: 20 Vòng oliu - băng trắng - hiếm hơn băng đỏ - 1925 - 250k MS16: 100 quản tượng - 1925 - 70k MS17: 100 quản tượng - chữ U - 1925 - 130k MS18: 100 quản tượng - chữ Y hiếm hơn chữ U - 1925 - 170k MS19: 10 cent chợ voi - 1939 - 35k MS20: 10 cent chợ voi - màu socola - 1939 - 40k MS21: 20 cent cô gái Nam Bộ - 1939 - 85k MS22: 50 cent cô gái Bắc Bộ - 1939 - 55k MS23: 5 cent hoa văn - 1942 - seri lớn - AU - gần như mới 100% - 50k MS24: 5 cent hoa văn - 1942 - loại seri nhỏ - hiếm hơn loại seri lớn - 60k MS25: 10 cent hoa văn - 1942 - 15k MS26: 20 cent hoa văn - 1942 - 30k MS27: 50 cent hoa văn - 1942 - 80k MS28: 1 đồng thuyền tím - 1942 - 55k MS29: 1 đồng thuyền tím - 1942 - 90k MS30: 1 đồng thuyền cam - 1942 - hiếm hơn màu tím - 90k MS31: 1 đồng thuyền cam - 1942 - chữ A - hiếm hơn màu tím - 200k MS32: 1 đồng thuyền xanh - 1942 - hiếm hơn màu tím, cam - 160k MS33: 5 đồng thủy đình - 1942 - màu tím - 130k MS34: 5 đồng thủy đình - 1942 - màu xanh lá cây - hiếm hơn màu tím - 100k MS35: 20đ phật ngồi xanh dương - 1942 - 200k MS36: 20đ phật ngồi xanh dương - 1942 - 490k MS37: 100đ họp chợ nâu - 1942 - 130k MS38: 100đ họp chợ xám - 1942 - 480k MS39: 1đ em bé - 1949 - 110k MS40: 1 sông hương - 1945 - 80k MS41: 50đ bánh tráng - 35k MS42: 50đ bánh tráng - 140k MS43: 100đ gánh muối - 1945 - 60k MS44: 10đ ancobat - 1946 - 80k - 40k MS45: 10đ ancobat - 1946 - 90k MS46: 100 Thuyền buồm - 550k MS47: 1 Bảo Đại - 1953 - 40k MS48: 1 Bảo Đại - 1953 - 80k MS49: 1đ viện phát hành - con lân - 1953 - 75k MS50: 5đ bảo đại - 1953 - 100k MS51: 5đ bảo đại - 1953 - gần như mới 100% - 300k MS52: 5 viện phát hành - Lào - 300k MS53: 10 Vịnh Hạ Long - 1953 - 115k MS54: 10 cô gái Lào - 1953 - 100k PHẦN 2: TIỀN VNCH MS55: 1 đồng đập lúa - 1955 - 60k MS56: 2 đồng thuyền - 1955 - 20k MS57: 2 đồng thuyền - 1955 - 55k MS58: 5 đồng chăn trâu - 1955 - AU - gần như mới 100% - 40k MS59: 10đ ôm bó lúa - 1955 - 30k MS60: 10đ ôm bó lúa - 1955 - 75k MS61: 20đ xe bò - 1955 - 130k MS62: 50 xỏ mũi trâu - 1955 - 230k MS63: 100đ lái máy cày - 1955 - serí 1 chữ cái - hiếm hơn 2 chữ cái - 120k MS64: 500đ chùa Thiên Mụ - chữ A - 600k MS65: 1 đồng sở thú - 1955 - 10k MS66: 1 đồng sở thú - 1955 - 35k MS67: 5 đồng con phụng -thủ quỹ - 1955 - 60k MS68: 5 đồng con phụng - LỖI thủ QUY - 1955 - 135k MS69: 10đ cá chép - 1955 - 60k MS70: 20 bụi chuối - 100k MS71: 20đ bụi chuối - 1955 - 200k MS72: 100đ nhà hát - 1955 - gần như mới nguyên nhưng bị chữ kí mặt sau - 175k MS73: 200 bụi trúc - 1955 - 1 kí tự hiếm hơn 2 kí tự - 230k MS74: 1 đồng máy cày - 1964 - 0đ - tặng MS75: 1 đồng máy cày - 1964 - 30k MS76: 20 cá chép hóa rồng - 1964 - 35k MS77: 20 cá chép hóa rồng - 1964 - 65k MS78: 500 đền Hùng - 1964 - 95k MS79: 50 hoa văn tím - 1966 - 180k MS80: 100 Lê Văn Duyệt - đầu tướng - bộ tướng - 1966 - 55k MS81: 100 Lê Văn Duyệt - đầu tướng - bộ tướng - 1966 - 100k MS82: 200 Nguyễn Huệ - đầu rồng - bộ tướng - 1966 - 280k MS83: 500 Trần Hưng Đạo - Bạc giả - 1966 - 110k MS84: 500 Trần Hưng Đạo - bộ tướng - 1966 - 40k MS85: 20 hoa văn - bộ hoa văn - 1969 - 40k MS86: 50 hoa văn - bộ hoa văn - 1969 - 10k MS87: 50 hoa văn - bộ hoa văn - 1969 - 30k MS88: 100 hoa văn - bộ hoa văn - 1969 - UNC - mới nguyên 100% - 90k MS89: 200 hoa văn - bộ hoa văn - 1969 - AU - gần như UNC - seri đẹp 066667 - 180k MS90: 500 hoa văn - bộ hoa văn - 1969 - 8k MS91: 500 hoa văn - bộ hoa văn - 1969 - 25k MS92: 1000 hoa văn - bộ hoa văn - 1969 - 15k MS93: 1000 hoa văn - bộ hoa văn - 1969 - 30k MS94: 50 con ngựa - bộ thú - 1972 - 10k MS95: 50 con ngựa - bộ thú - 1972 - 45k MS96: 100đ con trâu - bộ thú - 1972 - 20k MS97: 100đ con trâu - bộ thú - 1972 - 50k MS98: 200 con nai - bộ thú - 1972 - 25k MS99: 200 con nai - bộ thú - 1972 - 80k MS100: 500 con cọp - bộ thú - 1972 - 10k MS101: 500 con cọp - bộ thú - 1972 - 30k MS102: 500 con cọp nâu - bộ thú - hiếm hơn cọp thường - 1972 - 75k MS103: 1000 con voi - bộ thú - 1972 - 35k PHẦN 3: TIỀN VIỆT NAM CHXHCN, VNDCCH, CỤ HỒ MS104: 1 hào xe lửa - 1958 - 45k MS105: 1 đ cấy lúa - 1958 - 30k MS106: 5 hào nhà máy dệt Nam Định - 1958 - 90k MS107: 5 hào nhà máy dệt Nam Định - 1958 - 170k MS108: 5đ mỏ than - hình chìm mây sao - 1958 - 160k MS109: 10 đồng nhà máy thép - 1958 - 120k MS110: 5 xu - 1964 - 45k MS111: 5 xu - 1964 - 95k MS112: 1 hào nuôi heo - 1964 - gần như mới - 115k MS113: 2 hào - 1964- 35k MS114: 20 xu - bộ ủy ban - 1964 - 35k MS115: 20 xu - bộ ủy ban - 1964 - 75k MS116: 50 xu - bộ Ủy ban - 1964 - 80k MS117: 1 đồng gặt lúa - bộ Ủy ban - 1964 - 30k MS118: 2 đồng người Thượng - bộ Ủy ban - 1964 - 70k MS119: 5đ cô gái hái chè - bộ Ủy ban - 200k MS120: 10đ hái mía - bộ Ủy ban - 290k MS121: 10 xu ruộng muối - 1966 - 30k MS122: 20 xu rừng cao su - 1966 - 45k MS123: 50 xu đan chiếu - 1966 - UNC- mới nguyên 100% - 135k MS124: 1 đồng ghe chở dừa - 1966 - 20k MS125: 1 đồng ghe chở dừa - 1966 - 40k MS126: 2 đồng cầu - 1966 - 20k MS127: 5 đồng nhà máy dệt - 1966 - 45k MS128: 10đ 3 cô gái - 1966- 80k MS129: 50 đồng công binh xưởng - 1966 - 130k MS130: 5hào ghe chở dừa - 1976 - 40k MS131: 1đ nhà máy thép - 1976 - 35k MS132: 5đ bến cảng - 1976 - seri gần - 25k MS133: 5đ bến cảng - 1976 - seri xa - hiếm hơn seri gần - 40k MS134: 10đ voi kéo gỗ - 1976 - 70k MS135: 20 đồng máy cày - 1976 - 65k MS136: 50đ công trường thủy điện - 1976 - 70k MS137: 2 đồng cầu Trường Tiền Sông Hương- 1980 - 20k MS138: 10 đồng nhà sàn - 1980 - 40k MS139: 30đ bến nhà rồng - 1980 - 175k MS140: 100đ Vịnh Hạ Long - 1976- seri lớn - 55k MS141: 100đ Vịnh Hạ Long - 1976- seri nhỏ - hiếm hơn seri lớn - 80k MS142: 5 hào cột cờ - 1985 - AU - gần như mới 100% - 80k MS143: 1 đồng cột cờ - 1985 - 3k MS144: 1 đồng cột cờ - 1985 - 12k MS145: 2 đồng cột cờ - 1985 - UNC - mới nguyên 100% - 40k MS146: 5đ cột cờ - 1985 -25k MS147: 10đ cột cờ - 1985 - 30k MS148: 20đ - chùa một cột ở Hà Nội - 1985 - 25k MS149: 30đ chợ Bến Thành - 1985 - 160k MS150: 50đ đập thủy điện - 1985 - 60k MS151: 50đ cầu Thăng Long - 1985 - 30k MS152: 100đ cấy lúa - 1985 - 65k MS153: 500đ - thép thái nguyên - 100k MS154: 100đ chùa Phổ Minh - seri số lớn - 1991 - 25k MS155: 100đ chùa Phổ Minh - 1991 - loại seri nhỏ - hiếm hơn seri lớn - 35k MS156: 200đ cotton - 1987 - loại thường seri nhỏ - 500đ MS157: 200đ seri lớn - hiếm hơn seri nhỏ - 1987 - UNC - mới nguyên 100% - 60k MS158: 1000 khai thác than - 1987 - 60k MS159: 2000 khai thác than - 1987 - 195k MS160: 1000đ seri lớn - 1988 - hiếm hơn seri nhỏ - UNC - mới nguyên 100% -60k MS161: 10k cotton - 1990 - mặt sau dán băng keo - 35k MS162: 10k cotton - 1993 - 30k MS163: 20k cotton - 1991 - 45k MS164: 50k cotton - 1990 - 135k MS165: 50k cotton - 1994 - 65k MS166: 100k cotton - 1994 - 145k MS167: Tiền kỉ niệm 100đ - 2016 - UNC - mới nguyên 100% - 60k PHẦN 4: MPC - ĐÔ LA MỸ - PONPOT - CÔNG TRÁI - VÉ SỐ SÓ ĐẸP - QUÂN ĐỘI NHẬT - TIỀN COPY MS168: 5 cent MPC - 80k MS169: 10 cent MPC - 40k MS170: 10 cent MPC - 80k MS171: 25 cent MPC - 110k MS172: 50 cent MPC - 50k MS173: 50 cent MPC - 90k MS174: 5 cent MPC - 130k MS175: 10 cent MPC - 90k MS176: 1 dollar MPC - 140k MS177: 5 dollar MPC - 290k MS178: 5 dollar MPC - 330k MS179: 10 dollar - MPC - 1000k MS180: 1 dollar - MPC - 170k MS181: 10 dollar MPC - 280k MS182: 0.1 pontpot - 65k MS183: 0.5 Ponpot - 60k MS184: 1 ponpot - 60k MS185: 5 ponpot - 55k MS186: 10 ponpot - 75k MS187: 50 ponpot - 100k MS188: 100 ponpot - 190k MS189: 100đ công trái - 1983 - 0k (tặng) MS190: 100đ công trái - 1983 - 20k MS191: 500 công trái - 1993 - 20k MS192: 5000 công trái - 1993 - 40k MS193: 1000 công trái - 25k MS194: 100.000đ Trái phiếu - 90k MS195: COPUN XƯA - 54 piastres - UNC - mới nguyên 100% - 60k MS196: 5 Thủy Đình - TIỀN COPY - mới nguyên 100% - 40k MS197: 100 bộ lư - TIỀN COPY - mới nguyên 100% - 50k MS198: 2 usd 1953 - 180k MS200: tờ vé số 10.000đ số đẹp 999999 - gần như mới 100% - 40k MS201: 10 quân đội Nhật - UNC - mới nguyên 100% - kí tự PV không phải PR như hình - 40k MS202: 1 quân đội Nhật - 40k MS203: 10 quân đội nhật - 60k MS204: 100 quân đội nhật - 45k MS205: 10 dollar quân đội nhật - 55k MS206: 1000 dollar quân đội nhật - gần như mới nguyên 100% - 430k PHẦN 5: TIỀN THẾ GIỚI XƯA MS207: 1 Austria - Áo - 1916 - 50k MS208: 2 Austria - Áo - 1917 - 55k MS209: 1000 China - Trung Quốc - 1945- 80k MS210: 10 China - Trung Quốc - 1936 - 100k MS211: 10 China - Trung Quốc - 1940 - 70k MS212: 10 China - Trung Quốc - 1935 - 160k MS213: 5 China - Trung Quốc - 1935 - 50k MS214: 10 China - Trung Quốc - 1936 - 80k MS215: 50 China - Trung Quốc - 1930 - 50k MS216: 10 China - Trung Quốc - 1937 - 80k MS217: 5 China - Trung Quốc - 1936 - 80k MS218: 10 china 1930 - Loại có seri mặt trước - 40k MS219: 10 china 1930 - không có seri mặt trước - 60k MS220: 500 China - Trung Quốc - 1942 - 4400k MS221: 100 China - Trung Quốc - 1941 - 200k MS222: 100 Đông Timor - 1963 - AU - gần như mới 100% - 150k MS223: 1000 - France - Pháp - 1943 - 600k MS224: 20 France - 1942 - 100k MS225: 10 France - 1963 - 150k MS226: 10 France - 1975 - 115k MS227: 5 France - 1939 - 150k MS228: 100 Germany - Đức - seri xanh - 1908 - 120k MS229: 100 Germany - Đức - seri đỏ - 1908 - 110k MS230: 1000 Germany - Đức - seri đỏ - 1910 - 95k MS231: 100 Germany - Đức - seri xanh - 1910 - 120k MS232: 100 Germany - 1910 - 160k MS233: 20 Germany - Đức - 1910 - 40k MS234: 100 Germany - 1920 - 70k MS235: 20000 - Germany - Đức - 1923 - 70k MS236: 10 Hong Kong - 1945 - 120k MS: 1 Hongkong - 1940 - 140k MS222: 10 Won - 70k MS223: 1 Indonexia - 1964- AU - gần như mới 100% - 140k MS224: 100 Japan - Nhật - 1953 - 90k MS227: 1 Lào - 1957 - 60k MS228: 10 cô gái - Lào - 1962 - 65k MS229: 200 Lao - 1963 - 35k MS230: 500 Lao - 1974 - 40k MS: 1 Malaya - 1959 - 130k MS231: 10 Neitherland - 1968 - 145k MS233: 10 Russia - Nga - 1909 - 85k MS234: 100 - Seribia - 1941 - 95k MS235: 50 spain - 1928 - 180k MS236: 1 bath thailand - 1955 - 70k MS237: 10 Hungary - 1936 - 80k MS238: 20 Hungary - 1941 - 80k MS239: 50 Hungary - 1932 - 80k MS240: 100 Hungary - 1930 - 65k MS241: 10000 Hungary - 1945 - 65k MS242: 500 Hungary - 1945 - 65k MS243: 1000 Hungary - 1945 - 65k MS244: 10000 Hungary - 1946 - 65k MS245: 1 triệu Hungary - 1946 - 65k MS246: 1 triệu Hungary - 1945 - 70k MS247: 10000000 Hungary - 1946 - 75k MS248: 10000000 - Hungary - 1945 - 75k MS249: 100 triệu Hungary - 1946 - 70k MS250: 100 triệu Hungary - 1946 - 70k MS251: 100000 Hungary - 1946 - 70k MS252: 100000 Hungary - 1945 - 70k MS253: 1 triệu Hungary - 1946 - 75k MS254: 100 Hungary - 1945 - 55k PHẦN 6: TIỀN THẾ GIỚI ĐANG LƯU HÀNH NAY VÀ NHỮNG NĂM GẦN ĐÂY MS255A: 10000 - Afghanistan - UNC - mới nguyên 100% - 40k MS255: 10000 - Afghanistan - UNC - mới nguyên 100% - 50k MS256A: 1- Argentina - UNC - mới nguyên 100% - 40k MS256: 10 Argentina - 30k MS257: 5 Argentina - UNC - mới nguyên 100% - 55k MS258: 1 Australia - UNC - mới nguyên 100% - 90k MS259: 5 Australia - UNC - mới nguyên 100% - 110k MS260: 1 Bahrain - 120k MS261: 2 Bangladesh - UNC - mới nguyên 100% - 25k MS262: 5 Belarus - UNC - mới nguyên 100% - 15k MS263: 10 Belarus - UNC - mới nguyên 100% - 15k MS264: 50 Belarus - UNC - mới nguyên 100% - 35k MS265: 1000 Belarus - UNC - mới nguyên 100% - 35k MS266: 20 Belgium - Bỉ - 110k MS267: 1 Bhutan - UNC - mới nguyên 100% - 25k MS268: 1 Bhutan - UNC - mới nguyên 100% - 25k MS269A: 1000000 Bosinia - UNC - mới nguyên 100% - 45k MS269B: 1000 Brazil mới nguyên 100% - UNC - 50k MS269: 10000 Brazil - 35k MS270: 50 Brazil - 25k MS271: 5000 Brazil - 12k MS272: 1000 Brazil - UNC - mới nguyên 100% - 55k MS273: 2 Brazil mới nguyên 100% - UNC - 60k MS274: 50 Brazil - mới nguyên 100% - UNC - 50k MS275: 500 Brazil - mới nguyên 100% - UNC - 50k Khu vực quảng cáo - Liên hệ 0922 1212 89 MS276: 200 Brazil - mới nguyên 100% - UNC - 45k MS277: 500 Brazil - mới nguyên 100% - UNC - 50k MS278: 1 Brazil - 40k MS279: 1000 Brazil - 20k MS280: 100000 Bolivia - 60k MS281A: 500 Burundi - mới nguyên 100% - UNC - 50k MS281: 1 Canada - UNC - mới nguyên 100% - 115k MS282: 2 Canada - 95k MS283: 1 Cayman - UNC - mới nguyên 100% - 75k MS284: 1 China - 25k MS285: 2 China - Trung Quốc - 45k MS286: 5 China - Trung Quốc - 15k MS287: 1 China - Trung Quốc - 15k MS288: 1 China - Trung Quốc - 15k MS289: China - Trung Quốc - 30k MS290: 5 China - Trung Quốc - 25k MS291: 100 Chile - 30k MS292: 100 Colombia - mới nguyên 100% - UNC - 45k MS293: 2000 Colombia - mới nguyên 100% - UNC - khác chữ kí - 60k MS294A: 1 Congo - mới nguyên 100% - UNC - 30k MS294B: 10 Congo - mới nguyên 100% - UNC - 35k MS294C: 20 Congo - mới nguyên 100% - UNC - 30k MS294D: 50 Congo - mới nguyên 100% - UNC - 30k MS294: 20 Congo - mới nguyên 100% - UNC - 40k MS295: 3 Cook Island - UNC - mới nguyên 100% - 110k MS296: 50 Costa Rica - 25k MS297: 50 Costa Rica - UNC - mới nguyên 100% - 60k MS298: 10 Costarica - UNC - mới nguyên 100% - 80k MS299: 1000 Costarica - 25k MS300: 3 Cuba - mới nguyên 100% - UNC - 70k MS301A: 5 Ecuador - mới nguyên 100% - UNC - 55k MS301B: 10 Ecuador - mới nguyên 100% - UNC - 70k MS301: 10000 Ecuador - 35k MS302A: 25 Egypt - UNC - mới nguyên 100% - 30k MS30B: 50 Egypt - UNC - mới nguyên 100% - 35k MS302: 10 Egypt - UNC - mới nguyên 100% - 25k MS303B: 50 Egypt - Ai Cập - UNC - mới nguyên 100% - 40k MS304: 5 Egypt - Ai Cập - UNC - mới nguyên 100% - 50k MS305: 10 Egypt - Ai Cập - UNC - mới nguyên 100% - 90k MS306: 1 England - 90k MS307: 1 England - UNC - mới nguyên 100% - 50k MS308: 1 England - UNC - mới nguyên 100% - 50k MS309: 1 Eritrea - UNC - mới nguyên 100% - 35k MS310A: 10 Gambia - UNC - mới nguyên 100% - 55k MS310: 20 Gambia - UNC - mới nguyên 100% - 55k MS311: 100 Greece - Hy Lạp - 40k MS312: 1 Guatemala - UNC - mới nguyên 100% - 45k MS313: 5 Guatemala - UNC - mới nguyên 100% - 55k MS314: 20 Guinea - UNC - mới nguyên 100% - 55k MS315: 5000 Guiniee - UNC - mới nguyên 100% - 90k MS316: 1000 Hàn Quốc - 45k MS317: 1000 Hàn Quốc - 40k MS319: 20 India - Ấn Độ - UNC - mới nguyên 100% - 35k MS320: 50 India - Ấn Độ - 30k MS321: 100 India - Ấn Độ - 65k MS322: 100 India - Ấn Độ - UNC - mới nguyên 100% - loại seri 2016 - 75k MS323: 1000 India - Ấn Độ - 250k MS324: 10 India - Ấn Độ - AU- gần như mới 100% - 30k MS327A: 1000 - Indonexia - UNC - mới nguyên 100% - 40k MS327: 50 - Indonexia - UNC - mới nguyên 100% - 30k MS328: 500 Indonexia - 10k MS329: 1 Indonesia - UNC - mới nguyên 100% - 50k MS330: 10000 Indonesia - 75k MS331: 10000 Indonesia - 90k MS333: 1000 Indonesia - 15k MS334: 5000 Indonesia - 25k MS335: 2000 Indonesia - 20k MS336A: 2000 - Iran - UNC - mới nguyên 100% - 50k MS336: 10000 Iran - 35k
MS337: 1000 Iran - UNC - mới nguyên 100% - 40k MS338: 100 Iran - UNC - mới nguyên 100% - 35k MS339: 500.000 Iran - 350k MS340: 1/4 Iraq - UNC - mới nguyên 100% - 20k MS341: 25 Iraq - 30k MS343: 25000 Iraq - 300k MS344: 10 Israel - 40k MS345: 1 Jersey - UNC - mới nguyên 100% - 60k MS346A: 3 Kazahtan - UNC - mới nguyên 100% - 55k MS346: 1 Kazahtan - UNC - mới nguyên 100% - 45k MS347: 1 Kyrgyzstan - UNC - mới nguyên 100% - 15k MS348: 50 Kyrgyzstan - UNC - mới nguyên 100% - 15k MS349: 10 Lào - UNC - mới nguyên 100% - 25k MS351: 2k Lào - UNC - mới nguyên 100% - 25k MS352: 500 Lào - 35k MS353: 2000 Lào - 30k MS354: 2000 Lào- 30k MS355: 1 Libya - UNC - mới nguyên 100% - 65k MS356: 500 LiLithunia - 50k MS357: 20 Macedonia - 40k MS358: 100 Malawi - UNC - mới nguyên 100% - 45k MS359: 1 Malaysia - UNC - mới nguyên 100% - 20k MS360: 1 Malaysia - UNC - mới nguyên 100% - 25k MS361: 5 Malaysia - 40k MS362: 1 malaysia - 40k MS363: 10 Malaysia - UNC - mới nguyên 100% - 85k MS364: 100 Mexico - 150k MS365A: 50 Modambic - UNC - mới nguyên 100% - 45k MS365: 50000 Modambic - UNC - mới nguyên 100% - 60k MS366: 10 Mong cổ - UNC - mới nguyên 100% - 15k MS367: 500 Myanmar - 20k MS368A: 1 Myanmar - UNC - mới 100% - 30k MS368B: 5 Myanmar - UNC - mới 100% - 30k MS368C: 5 Myanmar - UNC - mới 100% - 40k MS368D: 10 Myanmar - UNC - mới 100% - 40k MS368: 1 Myanmar - UNC - mới 100% - 30k MS369: 10 Myanmar - UNC - mới nguyên 100% - 20k MS370: 20 Myanmar - 30k MS371: 50 Myanmar - UNC - mới nguyên 100% - 30k MS372: 100 Myanmar - UNC - mới nguyên 100% - 30k MS373: 200 Myanmar - 5k MS374A: 100 Nam Tư - UNC - mới nguyên 100% - 45k MS374: 10 Nam Tư - 25k MS375: 10000 Nam Tư - 30k MS376: 500000 Nam Tư - 40k MS377: 500 Nam Tư - 25k MS378: 1000 Nam Tư - 25k MS379: 1000 Nam Tư - UNC - mới nguyên 100% - 40k MS380: 5 tỷ Nam Tư - UNC - mới nguyên 100% - 70k MS381: 500 Nam Tư - UNC - mới nguyên 100% - 50k MS382: 50000 Nam Tư - UNC - mới nguyên 100% - 50k MS383: 50 tỷ Nam Tư - 95k MS384A: 1 Nepal - UNC - mới nguyên 100% - 30k MS384: 100 Nepal - mặt sau hình Tê giác - 50k MS385: 1000 Nepal - AU - gần như mới 100% - Bị vài lỗ kim - 270k MS386: 10 Nepal - UNC - mới nguyên 100% - 30k MS387: 20 Nepal - UNC - mới nguyên 100% - 40k MS388: 50 Nepal - UNC - mới nguyên 100% - 50k MS389: 10 Nicaragua - UNC - mới nguyên 100% - 45k MS390: 20 Nicaragua - UNC - mới nguyên 100% - 60k MS391A: 5 Nigeria - loại giấy - UNC - mới nguyên 100% - 45k MS391B: 10 Nigeria - UNC - mới nguyên 100% - 55k MS391: 5 Nigeria - UNC - mới nguyên 100% - 40k MS392: 20 Nigeria - UNC - mới nguyên 100% - 45k MS393: 100 Oman - mới nguyên 100% - UNC - 45k MS394A: 5 Pakistan - mới nguyên 100% - UNC - 30k MS394: 5 Pakistan - 40k MS395: 10 Pakistan - 35k MS396: 500 Paragoay - 20k MS397: 100 Peru - 30k MS398: 50 Peru - UNC - mới nguyên 100% - 40k MS399: 10000 Peru - UNC - mới nguyên 100% - 55k MS400: 500 Peru - UNC - mới nguyên 100% - 35k MS401: 500 Peru - 60k MS402: 5 Peru - 40k MS403: 100 Peru - 65k MS404: 10 Peru - UNC - mới nguyên 100% - 40k MS405: 10 Philippines - UNC - mới nguyên 100% - 45k MS406: 20 Philippines - 30k MS407: 50 Philippines - 40k MS408: 20 Poland - Ba Lan - UNC - mới nguyên 100% - 40k MS409: 1 Qatar - 20k MS410: 1 Romani - UNC - mới nguyên 100% - 40k MS411: 100000 Romania - 95k MS412: 1 Russia - UNC - mới nguyên 100% - 30k MS413: 100 Russia - UNC - mới nguyên 100% - 40k MS414: 10000 Russia - UNC - mới nguyên 100% - 60k MS415: 5 Saudy Arap - 45k MS416: 2 Singapore - UNC - mới nguyên 100% - 60k MS418: 2 Singapore - 60k MS420: 1 Singapore - UNC - mới nguyên 100% - 75k MS421: 20 Slovakia - UNC - mới nguyên 100% - 95k MS422: 10 Srilanka -UNC – mới 100%- 40k MS423: 20 Srilanka - UNC - mới nguyên 100% - 45k MS424: 100 Srilanka - 35k MS425: 1000 Srilanka - 190k MS426: 50 somalia -UNC – mới 100%- 40k MS427: 1 Sudan - UNC - mới nguyên 100% - 60k MS428: 2 Sudan - UNC - mới nguyên 100% - 70k MS429: 1 Sudan - UNC - mới nguyên 100% - 50k MS430: 5 Sudan - UNC - mới nguyên 100% - 40k MS431: 10 Sudan - UNC - mới nguyên 100% - 65k MS432: 100 Sudan - UNC - mới nguyên 100% - 85k MS433: 10 Suriname - UNC - mới nguyên 100% - UNC - 45k MS434: 5 Suriname - UNC - mới nguyên 100% - UNC - 40k MS435: 5 Suriname - UNC - mới nguyên 100% - UNC - 45k MS436: 5 Suriname - mới nguyên 100% - UNC - 50k MS437: 5 Suriname - mới nguyên 100% - UNC - 50k MS438: 1000 Suriname - UNC - mới nguyên 100% - UNC - 340k MS439A: 10 Syria - mới nguyên 100% - UNC - 40k MS439: 1 Tajikistan - UNC - mới nguyên 100% - 15k MS440: 1 Tajikistan - UNC - mới nguyên 100% - 15k MS441: 1 Tajikistan - UNC - mới nguyên 100% - 15k MS442: 100 Taiwan - 80k MS443: 20 Thailand - 40k MS444: 20 Thailand - 25k MS445: 20 Thailand - 35k MS446: 5 Tranistria - UNC - mới nguyên 100% - 20kMS446: 10 Tranistria - UNC - mới nguyên 100% - 20k MS447: 5 Tranistria - UNC - mới nguyên 100% - 20k MS448A: 200 Triều Tiên - mới nguyên 100% - UNC - 30k MS448B: 100 Triều Tiên - mới nguyên 100% - UNC - 60kMS448: 1 Triều Tiên - 20k MS449: 5000 Triều Tiên -UNC – mới 100% - 45k MS450: 5 Triều Tiên -UNC – mới 100% - 30k MS451: 10 Triều Tiên -UNC – mới 100% - 25k MS453: 1 Trinidad - Tobago - UNC – mới 100% - 45k MS454: 5 Turkey - UNC - mới nguyên 100% - 100k MS455: 1000 T urkmennistan - UNC - mới nguyên 100% - 40k MS456: 5 UAE - tiểu vương quốc Arap - 50k MS457A: 2 Ukraine- UNC - mới nguyên 100% - 35k MS457: 5 - Uganda- UNC - mới nguyên 100% - 45k MS458A: 5 Uzerbekistan - UNC – mới 100% - 30k MS458: 100 Uzerbekistan - 25k MS459: 200 Uzerbekistan - UNC – mới 100% - 35k MS460: 1000 Uzerbekistan - 25k MS461: 5000 Uzerbekistan - 65k MS462: 2 Venuzuela - UNC - mới nguyên 100% - 40k MS463: 5 Venuzuela - 40k MS464: 100 Venuzuela - UNC - mới nguyên 100% - 60k MS465: 20 Venuzuela - UNC - mới nguyên 100% - 70k MS466: 50 Venuzuela - UNC - mới nguyên 100% - 80k MS467: 100 Venuzuela - UNC - mới nguyên 100% - 100k MS468: 20 Yemen - 30k MS469: 50 Yemen - 30k MS470: 100 Yemen - 50k MS471A: 1 Zaire - UNC - mới nguyên 100% - 35k MS471B: 50 Zaire - UNC - mới nguyên 100% - 40k MS471: 10 Zaire - UNC - mới nguyên 100% - 40k MS472A: 50 Zambia - UNC - mới nguyên 100% - 40k MS472: 50 Zambia - UNC - mới nguyên 100% - 35k MS473: 100 Zambia - UNC - mới nguyên 100% - 40k MS474: 10 Zimbabwe - UNC - mới nguyên 100% - 50k MS476: 5 Campuchia - 25k MS477: 1000 Campuchia - 40k MS478:500 Campuchia - UNC - mới nguyên 100% - 40k MS479: 100 Campuchia - 3k MS480: 100 Campuchia - UNC - mới 100% - 10k MS481: 50 Campuchia - UNC - mới 100% - 35k MS482: 10 campuchia - 30k MS483: 500 Campuchia - UNC - mới nguyên 100% - 25k MS485A: 0.2 Campuchia - UNC - mới nguyên 100% - 35k MS485B: 2000 Campuchia - UNC - mới nguyên 100% - 45k MS485: 500 Campuchia - chữ kí songsang - 45k MS486: 5 Campuchia - 10k MS487: 1000 Campuchia - 25k MS488: 20 Campuchia - UNC - mới nguyên 100% - 50k MS489: 500 Campuchia - 20k MS490: 100 Campuchia -15k MS491: 1000 Campuchia - 15k MS492: 1 campuchia - 25k MS493: 100 Campuchia - 25k MS494: 1000 Campuchia - 30k MS495: 50 Campuchia - UNC - mới nguyên 100% - 30k MS496: 2000 Campuchia - 20k MS497: 5000 Campuchia - gần như mới 100% - 30k MS498: 10000 Campuchia - gần như mới 100% - 75k MS501: 1000 Campuchia - 30k MS502: 1000 Campuchia - 25k